Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01268 | Ngày quay thưởng 25/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,669,162,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,026 | 300,000đ | Giải ba | | 18,109 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01267 | Ngày quay thưởng 23/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,513,466,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,103 | 300,000đ | Giải ba | | 19,227 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01266 | Ngày quay thưởng 20/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,553,176,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 950 | 300,000đ | Giải ba | | 17,717 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01265 | Ngày quay thưởng 18/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,591,982,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,085 | 300,000đ | Giải ba | | 18,034 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01264 | Ngày quay thưởng 16/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,890,252,500đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,210 | 300,000đ | Giải ba | | 18,101 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01263 | Ngày quay thưởng 13/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,369,031,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,032 | 300,000đ | Giải ba | | 16,708 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 11/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,354,346,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 936 | 300,000đ | Giải ba | | 16,036 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 09/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,438,081,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 880 | 300,000đ | Giải ba | | 14,784 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01260 | Ngày quay thưởng 06/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 16,416,912,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,031 | 300,000đ | Giải ba | | 16,964 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01259 | Ngày quay thưởng 04/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,724,040,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,041 | 300,000đ | Giải ba | | 16,085 | 30,000đ | |
| |