Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Chủ nhật | Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 17/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,712,050,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 973 | 300,000đ | Giải ba | | 16,566 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 15/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 25,152,452,500đ | Giải nhất | | 64 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,754 | 300,000đ | Giải ba | | 24,843 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 13/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,424,929,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,117 | 300,000đ | Giải ba | | 20,487 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,891,137,000đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,447 | 300,000đ | Giải ba | | 23,264 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 08/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,076,425,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,064 | 300,000đ | Giải ba | | 18,533 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 06/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,998,337,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,148 | 300,000đ | Giải ba | | 20,046 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01167 | Ngày quay thưởng 03/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,089,165,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,120 | 300,000đ | Giải ba | | 18,694 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 01/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,505,728,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 857 | 300,000đ | Giải ba | | 14,428 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01165 | Ngày quay thưởng 28/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,552,229,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 850 | 300,000đ | Giải ba | | 14,679 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 25/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,116,681,000đ | Giải nhất | | 35 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,227 | 300,000đ | Giải ba | | 18,324 | 30,000đ | |
| |