Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Chủ nhật | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 11/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,449,479,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,349 | 300,000đ | Giải ba | | 22,912 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 07/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,679,187,500đ | Giải nhất | | 35 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,307 | 300,000đ | Giải ba | | 21,997 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 04/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,589,111,000đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,386 | 300,000đ | Giải ba | | 21,404 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 02/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,772,445,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 861 | 300,000đ | Giải ba | | 16,457 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 31/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,563,269,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,174 | 300,000đ | Giải ba | | 18,807 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01153 | Ngày quay thưởng 28/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,814,565,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 956 | 300,000đ | Giải ba | | 16,299 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 26/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,171,568,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 955 | 300,000đ | Giải ba | | 15,485 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 24/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,729,627,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,024 | 300,000đ | Giải ba | | 16,352 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 21/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,390,683,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 818 | 300,000đ | Giải ba | | 14,040 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 19/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 48,351,151,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,397 | 300,000đ | Giải ba | | 24,768 | 30,000đ | |
| |