|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00855 | Ngày quay thưởng 27/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,617,776,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,024 | 300,000đ | Giải ba | | 17,110 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00690 | Ngày quay thưởng 26/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,793,086,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,199,231,800đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 514 | 500,000đ | Giải ba | | 10,111 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00854 | Ngày quay thưởng 25/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,128,463,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 888 | 300,000đ | Giải ba | | 15,187 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00689 | Ngày quay thưởng 24/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 78,554,607,600đ | Jackpot 2 | | 6 | 529,848,650đ | Giải nhất | | 43 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,181 | 500,000đ | Giải ba | | 18,515 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00853 | Ngày quay thưởng 23/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,542,911,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 919 | 300,000đ | Giải ba | | 16,582 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00688 | Ngày quay thưởng 22/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 76,942,780,500đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,945,386,250đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,387 | 500,000đ | Giải ba | | 26,195 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00852 | Ngày quay thưởng 20/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,939,869,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 886 | 300,000đ | Giải ba | | 15,115 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00687 | Ngày quay thưởng 19/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 74,540,296,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,678,443,550đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 643 | 500,000đ | Giải ba | | 15,915 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00851 | Ngày quay thưởng 18/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,446,070,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 897 | 300,000đ | Giải ba | | 14,896 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00686 | Ngày quay thưởng 17/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 71,367,341,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,325,893,050đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 686 | 500,000đ | Giải ba | | 15,567 | 50,000đ |
|
| |
|