|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 13/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00815 | Ngày quay thưởng 26/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 65,028,430,500đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,471 | 300,000đ | Giải ba | | 26,760 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00651 | Ngày quay thưởng 25/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 144,675,020,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,487,843,900đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,177 | 500,000đ | Giải ba | | 26,734 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00814 | Ngày quay thưởng 24/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 59,369,630,000đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,705 | 300,000đ | Giải ba | | 28,085 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00650 | Ngày quay thưởng 23/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 140,284,425,000đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,255,172,900đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,926 | 500,000đ | Giải ba | | 35,632 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00813 | Ngày quay thưởng 21/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 53,981,901,500đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,701 | 300,000đ | Giải ba | | 27,481 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00649 | Ngày quay thưởng 20/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 136,474,196,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,831,814,200đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,174 | 500,000đ | Giải ba | | 26,127 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00812 | Ngày quay thưởng 19/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 49,093,217,500đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,622 | 300,000đ | Giải ba | | 26,009 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00648 | Ngày quay thưởng 18/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 132,079,733,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,343,540,500đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,166 | 500,000đ | Giải ba | | 24,324 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00811 | Ngày quay thưởng 17/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 44,760,096,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,474 | 300,000đ | Giải ba | | 23,654 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00647 | Ngày quay thưởng 16/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 127,938,125,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,883,361,800đ | Giải nhất | | 42 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,555 | 500,000đ | Giải ba | | 29,973 | 50,000đ |
|
| |
|