|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01086 | Ngày quay thưởng 25/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,395,939,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,022 | 300,000đ | Giải ba | | 15,753 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00922 | Ngày quay thưởng 24/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,752,858,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 13,336,465,600đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 629 | 500,000đ | Giải ba | | 13,878 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01085 | Ngày quay thưởng 23/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,916,257,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,003 | 300,000đ | Giải ba | | 16,013 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00921 | Ngày quay thưởng 22/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,459,304,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 13,081,626,200đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 700 | 500,000đ | Giải ba | | 15,800 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01084 | Ngày quay thưởng 20/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,295,078,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 944 | 300,000đ | Giải ba | | 14,900 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00920 | Ngày quay thưởng 19/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,774,937,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 12,783,363,200đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 979 | 500,000đ | Giải ba | | 17,072 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01083 | Ngày quay thưởng 18/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 14,818,425,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 873 | 300,000đ | Giải ba | | 15,379 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00919 | Ngày quay thưởng 17/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 34,033,462,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 12,589,866,050đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 510 | 500,000đ | Giải ba | | 12,375 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01082 | Ngày quay thưởng 16/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,359,965,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,032 | 300,000đ | Giải ba | | 16,053 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00918 | Ngày quay thưởng 15/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,860,737,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 12,348,452,150đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 772 | 500,000đ | Giải ba | | 15,816 | 50,000đ |
|
| |
|