|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01060 | Ngày quay thưởng 25/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,708,833,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,136 | 300,000đ | Giải ba | | 18,632 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00896 | Ngày quay thưởng 24/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 66,932,714,550đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,735,399,800đ | Giải nhất | | 30 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,352 | 500,000đ | Giải ba | | 21,521 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01059 | Ngày quay thưởng 23/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,655,630,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,014 | 300,000đ | Giải ba | | 18,005 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00895 | Ngày quay thưởng 22/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 65,034,265,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,524,461,050đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,188 | 500,000đ | Giải ba | | 18,961 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01058 | Ngày quay thưởng 21/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,773,674,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,230 | 300,000đ | Giải ba | | 19,496 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00894 | Ngày quay thưởng 20/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 63,040,925,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,302,978,800đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 875 | 500,000đ | Giải ba | | 18,957 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01057 | Ngày quay thưởng 18/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,071,734,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,139 | 300,000đ | Giải ba | | 18,221 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00893 | Ngày quay thưởng 17/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 60,314,116,350đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,256,525,700đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 718 | 500,000đ | Giải ba | | 15,575 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01056 | Ngày quay thưởng 16/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,207,310,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 752 | 300,000đ | Giải ba | | 14,755 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00892 | Ngày quay thưởng 15/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 58,005,385,050đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,622,310,700đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 764 | 500,000đ | Giải ba | | 16,805 | 50,000đ |
|
| |
|