|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ ba | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 25/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 56,226,657,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,212,242,600đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,053 | 500,000đ | Giải ba | | 20,633 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,213,526,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 812 | 300,000đ | Giải ba | | 14,000 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 22/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 54,316,474,500đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,390,154,000đ | Giải nhất | | 32 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 917 | 500,000đ | Giải ba | | 15,898 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,515,644,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,041 | 300,000đ | Giải ba | | 16,969 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 20/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 53,021,964,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,246,319,600đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 667 | 500,000đ | Giải ba | | 13,906 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,176,335,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 841 | 300,000đ | Giải ba | | 14,209 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 18/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 50,805,088,500đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,514,626,950đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 591 | 500,000đ | Giải ba | | 12,970 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,643,306,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 798 | 300,000đ | Giải ba | | 13,972 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 15/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 48,248,431,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,230,553,950đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 476 | 500,000đ | Giải ba | | 10,730 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,246,272,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 881 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | |
| |
|