|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01138 | Ngày quay thưởng 24/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,190,373,500đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 734 | 300,000đ | Giải ba | | 13,608 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00974 | Ngày quay thưởng 23/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 45,088,940,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,101,737,550đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 499 | 500,000đ | Giải ba | | 10,781 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01137 | Ngày quay thưởng 22/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,542,048,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 912 | 300,000đ | Giải ba | | 14,135 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00973 | Ngày quay thưởng 21/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 42,761,793,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,843,165,600đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 502 | 500,000đ | Giải ba | | 11,762 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01136 | Ngày quay thưởng 20/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,317,089,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 835 | 300,000đ | Giải ba | | 13,218 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00972 | Ngày quay thưởng 19/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,527,961,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,594,962,150đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 601 | 500,000đ | Giải ba | | 12,830 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01135 | Ngày quay thưởng 17/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 32,398,072,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,056 | 300,000đ | Giải ba | | 18,834 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00971 | Ngày quay thưởng 16/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,380,011,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,356,301,000đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 534 | 500,000đ | Giải ba | | 11,577 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01134 | Ngày quay thưởng 15/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,627,080,000đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,465 | 300,000đ | Giải ba | | 20,354 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00970 | Ngày quay thưởng 14/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,585,760,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,156,939,800đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 638 | 500,000đ | Giải ba | | 11,755 | 50,000đ |
|
| |
|