|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 02/02/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01307 | Ngày quay thưởng 24/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 113,638,180,500đ | Giải nhất | | 89 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 4,366 | 300,000đ | Giải ba | | 70,058 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01143 | Ngày quay thưởng 23/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,546,257,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,146,152,900đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 566 | 500,000đ | Giải ba | | 11,494 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01306 | Ngày quay thưởng 22/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 100,732,063,000đ | Giải nhất | | 69 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 3,871 | 300,000đ | Giải ba | | 62,629 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01142 | Ngày quay thưởng 21/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,193,391,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,884,723,400đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 646 | 500,000đ | Giải ba | | 14,485 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01305 | Ngày quay thưởng 19/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 88,694,200,500đ | Giải nhất | | 51 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,847 | 300,000đ | Giải ba | | 48,730 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01141 | Ngày quay thưởng 18/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,815,698,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,620,535,300đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 498 | 500,000đ | Giải ba | | 11,541 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01304 | Ngày quay thưởng 17/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,711,876,500đ | Giải nhất | | 42 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,573 | 300,000đ | Giải ba | | 45,544 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01140 | Ngày quay thưởng 16/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,876,928,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,405,116,400đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 498 | 500,000đ | Giải ba | | 10,525 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01303 | Ngày quay thưởng 15/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 70,643,696,000đ | Giải nhất | | 62 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,806 | 300,000đ | Giải ba | | 45,622 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01139 | Ngày quay thưởng 14/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 48,562,514,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,196,568,750đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 974 | 500,000đ | Giải ba | | 19,000 | 50,000đ |
|
| |
|