|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 23/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 55,896,580,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,873 | 300,000đ | Giải ba | | 30,676 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 22/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 130,331,185,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,419,717,350đ | Giải nhất | | 48 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,511 | 500,000đ | Giải ba | | 30,793 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 21/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 50,440,757,500đ | Giải nhất | | 62 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,039 | 300,000đ | Giải ba | | 31,908 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 20/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 126,553,729,800đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,628,934,550đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,586 | 500,000đ | Giải ba | | 30,486 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 18/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 45,166,929,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,537 | 300,000đ | Giải ba | | 26,502 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 17/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 120,893,318,850đ | Jackpot 2 | | 3 | 1,815,013,083đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,568 | 500,000đ | Giải ba | | 33,396 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 16/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 40,113,943,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,612 | 300,000đ | Giải ba | | 26,434 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 15/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 116,463,068,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,952,789,200đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,590 | 500,000đ | Giải ba | | 33,383 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 14/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,490,259,000đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,388 | 300,000đ | Giải ba | | 23,756 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 13/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 112,343,407,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,495,049,150đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,305 | 500,000đ | Giải ba | | 27,701 | 50,000đ |
|
| |
|