|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00800 | Ngày quay thưởng 22/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,801,269,000đ | Giải nhất | | 11 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 773 | 300,000đ | Giải ba | | 14,206 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00636 | Ngày quay thưởng 21/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 85,964,212,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,335,804,650đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 873 | 500,000đ | Giải ba | | 17,879 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00799 | Ngày quay thưởng 20/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,504,128,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 828 | 300,000đ | Giải ba | | 13,446 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00635 | Ngày quay thưởng 19/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 82,941,970,800đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,368,671,450đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 861 | 500,000đ | Giải ba | | 18,432 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00798 | Ngày quay thưởng 17/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,176,319,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 793 | 300,000đ | Giải ba | | 13,242 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00634 | Ngày quay thưởng 16/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 79,623,927,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,168,372,250đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 756 | 500,000đ | Giải ba | | 16,062 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00797 | Ngày quay thưởng 15/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 30,980,331,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,195 | 300,000đ | Giải ba | | 17,257 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00633 | Ngày quay thưởng 14/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 76,705,906,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,844,147,700đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 731 | 500,000đ | Giải ba | | 15,520 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00796 | Ngày quay thưởng 13/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,804,912,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 822 | 300,000đ | Giải ba | | 15,428 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00632 | Ngày quay thưởng 12/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 74,329,390,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,580,090,300đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 715 | 500,000đ | Giải ba | | 14,821 | 50,000đ |
|
| |
|