|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 22/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,126,014,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 900 | 300,000đ | Giải ba | | 16,120 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00934 | Ngày quay thưởng 21/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 67,899,735,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,719,604,000đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 676 | 500,000đ | Giải ba | | 13,877 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 20/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,375,490,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 956 | 300,000đ | Giải ba | | 16,563 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00933 | Ngày quay thưởng 19/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,650,236,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,358,548,600đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 555 | 500,000đ | Giải ba | | 13,751 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 17/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,649,643,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,096 | 300,000đ | Giải ba | | 18,528 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00932 | Ngày quay thưởng 16/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 61,815,809,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,043,612,250đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 584 | 500,000đ | Giải ba | | 12,178 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 15/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 29,109,343,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,078 | 300,000đ | Giải ba | | 17,324 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00931 | Ngày quay thưởng 14/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 59,333,976,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,767,853,000đ | Giải nhất | | 1 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 642 | 500,000đ | Giải ba | | 13,037 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01094 | Ngày quay thưởng 13/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,497,610,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,325 | 300,000đ | Giải ba | | 18,682 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00930 | Ngày quay thưởng 12/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 56,990,967,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,507,518,700đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 563 | 500,000đ | Giải ba | | 13,789 | 50,000đ |
|
| |
|