|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01084 | Ngày quay thưởng 20/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,295,078,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 944 | 300,000đ | Giải ba | | 14,900 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00920 | Ngày quay thưởng 19/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,774,937,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 12,783,363,200đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 979 | 500,000đ | Giải ba | | 17,072 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01083 | Ngày quay thưởng 18/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 14,818,425,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 873 | 300,000đ | Giải ba | | 15,379 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00919 | Ngày quay thưởng 17/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 34,033,462,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 12,589,866,050đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 510 | 500,000đ | Giải ba | | 12,375 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01082 | Ngày quay thưởng 16/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,359,965,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,032 | 300,000đ | Giải ba | | 16,053 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00918 | Ngày quay thưởng 15/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,860,737,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 12,348,452,150đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 772 | 500,000đ | Giải ba | | 15,816 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01081 | Ngày quay thưởng 13/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 20,257,762,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,221 | 300,000đ | Giải ba | | 19,433 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00917 | Ngày quay thưởng 12/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 256,972,522,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 12,141,703,500đ | Giải nhất | | 43 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,491 | 500,000đ | Giải ba | | 53,739 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01080 | Ngày quay thưởng 11/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,455,034,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 878 | 300,000đ | Giải ba | | 16,499 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00916 | Ngày quay thưởng 10/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 242,211,415,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 10,501,580,500đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,828 | 500,000đ | Giải ba | | 41,740 | 50,000đ |
|
| |
|