|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,176,335,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 841 | 300,000đ | Giải ba | | 14,209 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 18/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 50,805,088,500đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,514,626,950đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 591 | 500,000đ | Giải ba | | 12,970 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,643,306,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 798 | 300,000đ | Giải ba | | 13,972 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 15/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 48,248,431,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,230,553,950đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 476 | 500,000đ | Giải ba | | 10,730 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,246,272,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 881 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 13/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 46,173,445,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,423,864,950đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 609 | 500,000đ | Giải ba | | 12,101 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 12/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 73,078,715,000đ | Giải nhất | | 55 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,255 | 300,000đ | Giải ba | | 37,366 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 11/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,227,963,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,207,700,200đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 535 | 500,000đ | Giải ba | | 12,123 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 09/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 66,446,394,500đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,828 | 300,000đ | Giải ba | | 30,263 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 08/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 42,137,944,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,975,475,850đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 469 | 500,000đ | Giải ba | | 9,807 | 50,000đ |
|
| |
|