|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 15/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,172,156,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,049 | 300,000đ | Giải ba | | 17,430 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00944 | Ngày quay thưởng 14/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 120,243,618,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,040,169,200đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,231 | 500,000đ | Giải ba | | 25,555 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 13/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,683,183,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,112 | 300,000đ | Giải ba | | 16,382 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00943 | Ngày quay thưởng 12/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 112,991,932,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,234,426,250đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,342 | 500,000đ | Giải ba | | 27,404 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01106 | Ngày quay thưởng 11/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,304,235,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 890 | 300,000đ | Giải ba | | 15,074 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00942 | Ngày quay thưởng 10/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 106,511,719,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,514,402,650đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,351 | 500,000đ | Giải ba | | 26,333 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01105 | Ngày quay thưởng 08/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,968,955,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 894 | 300,000đ | Giải ba | | 14,274 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00941 | Ngày quay thưởng 07/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 101,882,095,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,617,950,050đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,576 | 500,000đ | Giải ba | | 24,959 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01104 | Ngày quay thưởng 06/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,611,984,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 716 | 300,000đ | Giải ba | | 14,075 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00940 | Ngày quay thưởng 05/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 95,566,397,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,916,205,800đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,328 | 500,000đ | Giải ba | | 21,903 | 50,000đ |
|
| |
|