|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01251 | Ngày quay thưởng 15/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,097,503,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,145 | 300,000đ | Giải ba | | 16,449 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01087 | Ngày quay thưởng 14/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 60,968,881,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,586,115,500đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 923 | 500,000đ | Giải ba | | 17,958 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01250 | Ngày quay thưởng 13/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,538,458,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 963 | 300,000đ | Giải ba | | 14,666 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01086 | Ngày quay thưởng 12/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 58,348,724,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,294,986,950đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 793 | 500,000đ | Giải ba | | 18,714 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01249 | Ngày quay thưởng 11/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,176,145,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 976 | 300,000đ | Giải ba | | 15,165 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01085 | Ngày quay thưởng 10/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 55,693,842,150đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,061,709,750đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 930 | 500,000đ | Giải ba | | 17,611 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01248 | Ngày quay thưởng 08/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 28,144,908,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,184 | 300,000đ | Giải ba | | 20,017 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01084 | Ngày quay thưởng 07/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 53,279,767,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,793,479,250đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 727 | 500,000đ | Giải ba | | 15,737 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01247 | Ngày quay thưởng 06/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,383,657,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,152 | 300,000đ | Giải ba | | 18,801 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01083 | Ngày quay thưởng 05/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 50,919,272,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,531,202,000đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 876 | 500,000đ | Giải ba | | 16,846 | 50,000đ |
|
| |
|