|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01271 | Ngày quay thưởng 01/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | | | Giải nhất | | | 10,000,000đ | Giải nhì | | | 300,000đ | Giải ba | | | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 11/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,449,479,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,349 | 300,000đ | Giải ba | | 22,912 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00994 | Ngày quay thưởng 08/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 107,397,479,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,945,501,550đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,225 | 500,000đ | Giải ba | | 26,108 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 07/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,679,187,500đ | Giải nhất | | 35 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,307 | 300,000đ | Giải ba | | 21,997 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00993 | Ngày quay thưởng 06/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 103,161,578,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,474,845,850đ | Giải nhất | | 28 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,549 | 500,000đ | Giải ba | | 30,460 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 04/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,589,111,000đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,386 | 300,000đ | Giải ba | | 21,404 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00992 | Ngày quay thưởng 03/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 98,887,965,600đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,675,257,700đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,324 | 500,000đ | Giải ba | | 27,044 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 02/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,772,445,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 861 | 300,000đ | Giải ba | | 16,457 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 01/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 95,065,337,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,250,521,200đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,139 | 500,000đ | Giải ba | | 24,469 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 31/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,563,269,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,174 | 300,000đ | Giải ba | | 18,807 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 30/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 91,320,972,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,834,480,700đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,148 | 500,000đ | Giải ba | | 24,000 | 50,000đ |
|
| |
|