|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 11/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 58,214,087,500đ | Giải nhất | | 46 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,995 | 300,000đ | Giải ba | | 30,864 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00826 | Ngày quay thưởng 10/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 51,992,583,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,490,141,200đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 733 | 500,000đ | Giải ba | | 16,298 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 08/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,449,684,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,548 | 300,000đ | Giải ba | | 26,215 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00825 | Ngày quay thưởng 07/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 49,544,227,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,218,101,650đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 697 | 500,000đ | Giải ba | | 14,990 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00989 | Ngày quay thưởng 06/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 47,263,059,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,659 | 300,000đ | Giải ba | | 26,245 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00824 | Ngày quay thưởng 05/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,581,312,800đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,487,777,200đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 625 | 500,000đ | Giải ba | | 13,368 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00988 | Ngày quay thưởng 04/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 42,607,722,500đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,570 | 300,000đ | Giải ba | | 25,848 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00823 | Ngày quay thưởng 03/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 45,442,629,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,250,145,750đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 720 | 500,000đ | Giải ba | | 15,390 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00987 | Ngày quay thưởng 01/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 38,125,966,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,524 | 300,000đ | Giải ba | | 23,608 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00822 | Ngày quay thưởng 31/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 43,191,318,000đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,215,920,150đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 678 | 500,000đ | Giải ba | | 15,098 | 50,000đ |
|
| |
|