|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01093 | Ngày quay thưởng 10/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,272,334,000đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 978 | 300,000đ | Giải ba | | 16,787 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00929 | Ngày quay thưởng 09/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 54,554,601,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,236,811,350đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 584 | 500,000đ | Giải ba | | 12,414 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01092 | Ngày quay thưởng 08/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,718,436,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 982 | 300,000đ | Giải ba | | 15,925 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00928 | Ngày quay thưởng 07/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,423,299,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,296,715,600đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 550 | 500,000đ | Giải ba | | 12,410 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01091 | Ngày quay thưởng 06/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,348,795,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,034 | 300,000đ | Giải ba | | 16,790 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00927 | Ngày quay thưởng 05/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 50,166,294,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,045,937,300đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 606 | 500,000đ | Giải ba | | 13,334 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01090 | Ngày quay thưởng 03/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,006,990,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 926 | 300,000đ | Giải ba | | 14,065 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00926 | Ngày quay thưởng 02/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 48,434,457,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,853,510,950đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 494 | 500,000đ | Giải ba | | 10,534 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01089 | Ngày quay thưởng 01/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,706,940,500đ | Giải nhất | | 9 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 807 | 300,000đ | Giải ba | | 13,892 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00925 | Ngày quay thưởng 31/08/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 46,578,147,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,647,254,250đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 564 | 500,000đ | Giải ba | | 13,021 | 50,000đ |
|
| |
|