|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,891,137,000đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,447 | 300,000đ | Giải ba | | 23,264 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 09/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 199,484,306,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,491,616,200đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,743 | 500,000đ | Giải ba | | 38,373 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 08/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,076,425,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,064 | 300,000đ | Giải ba | | 18,533 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 07/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 186,792,773,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,081,445,900đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,647 | 500,000đ | Giải ba | | 36,841 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 06/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,998,337,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,148 | 300,000đ | Giải ba | | 20,046 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 05/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 177,059,760,600đ | Jackpot 2 | | 1 | 7,622,995,650đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,012 | 500,000đ | Giải ba | | 43,558 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01167 | Ngày quay thưởng 03/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,089,165,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,120 | 300,000đ | Giải ba | | 18,694 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 02/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 164,593,876,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,237,897,400đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,622 | 500,000đ | Giải ba | | 31,683 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 01/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,505,728,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 857 | 300,000đ | Giải ba | | 14,428 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 29/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 153,346,722,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,988,213,650đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,435 | 500,000đ | Giải ba | | 31,785 | 50,000đ |
|
| |
|