|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ bảy | Kỳ vé: #00968 | Ngày quay thưởng 09/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 32,990,974,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,814,957,800đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 619 | 500,000đ | Giải ba | | 11,708 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01131 | Ngày quay thưởng 08/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,503,268,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 912 | 300,000đ | Giải ba | | 16,652 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00967 | Ngày quay thưởng 07/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,401,323,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,638,329,900đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 507 | 500,000đ | Giải ba | | 9,651 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01130 | Ngày quay thưởng 06/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,757,570,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 894 | 300,000đ | Giải ba | | 16,142 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00966 | Ngày quay thưởng 05/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 50,531,713,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,482,627,250đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 826 | 500,000đ | Giải ba | | 17,445 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01129 | Ngày quay thưởng 03/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,845,608,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 885 | 300,000đ | Giải ba | | 15,157 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00965 | Ngày quay thưởng 02/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 48,458,017,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,252,216,550đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,033 | 500,000đ | Giải ba | | 15,666 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01128 | Ngày quay thưởng 01/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,300,633,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,179 | 300,000đ | Giải ba | | 18,148 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00964 | Ngày quay thưởng 30/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 46,969,203,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,086,792,750đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 562 | 500,000đ | Giải ba | | 12,592 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 29/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,760,004,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 902 | 300,000đ | Giải ba | | 15,645 | 30,000đ | |
| |
|