|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01105 | Ngày quay thưởng 08/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,968,955,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 894 | 300,000đ | Giải ba | | 14,274 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00941 | Ngày quay thưởng 07/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 101,882,095,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,617,950,050đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,576 | 500,000đ | Giải ba | | 24,959 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01104 | Ngày quay thưởng 06/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,611,984,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 716 | 300,000đ | Giải ba | | 14,075 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00940 | Ngày quay thưởng 05/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 95,566,397,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,916,205,800đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,328 | 500,000đ | Giải ba | | 21,903 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01103 | Ngày quay thưởng 04/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,094,802,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 664 | 300,000đ | Giải ba | | 11,120 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00939 | Ngày quay thưởng 03/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 90,070,410,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,305,540,600đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 898 | 500,000đ | Giải ba | | 19,423 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01102 | Ngày quay thưởng 01/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,646,085,500đ | Giải nhất | | 69 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,131 | 300,000đ | Giải ba | | 12,621 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00938 | Ngày quay thưởng 30/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 87,320,545,500đ | Jackpot 2 | | 1 | 6,877,471,800đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,001 | 500,000đ | Giải ba | | 19,647 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 29/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,077,534,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 651 | 300,000đ | Giải ba | | 11,036 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00937 | Ngày quay thưởng 28/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 82,096,341,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,297,004,700đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 746 | 500,000đ | Giải ba | | 15,150 | 50,000đ |
|
| |
|