|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00885 | Ngày quay thưởng 08/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,023,068,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 994 | 300,000đ | Giải ba | | 16,140 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00720 | Ngày quay thưởng 07/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,960,429,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,838,654,600đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 450 | 500,000đ | Giải ba | | 11,186 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00884 | Ngày quay thưởng 06/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,465,051,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 876 | 300,000đ | Giải ba | | 14,878 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00719 | Ngày quay thưởng 05/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,990,566,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,619,780,850đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 488 | 500,000đ | Giải ba | | 11,191 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00883 | Ngày quay thưởng 04/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,915,138,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 874 | 300,000đ | Giải ba | | 14,422 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00718 | Ngày quay thưởng 03/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 37,087,734,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,408,355,050đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 492 | 500,000đ | Giải ba | | 10,482 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00882 | Ngày quay thưởng 01/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,476,477,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 791 | 300,000đ | Giải ba | | 12,766 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00717 | Ngày quay thưởng 30/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,131,524,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,190,998,450đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 482 | 500,000đ | Giải ba | | 8,632 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00881 | Ngày quay thưởng 29/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,161,021,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 885 | 300,000đ | Giải ba | | 13,925 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00716 | Ngày quay thưởng 28/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,412,538,550đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,162,155,150đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 511 | 500,000đ | Giải ba | | 10,138 | 50,000đ |
|
| |
|