|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 08/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,668,406,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,085 | 300,000đ | Giải ba | | 17,257 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00849 | Ngày quay thưởng 07/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,053,289,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,691,395,500đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 846 | 500,000đ | Giải ba | | 16,361 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 05/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,021,254,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 911 | 300,000đ | Giải ba | | 16,310 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00848 | Ngày quay thưởng 04/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 49,872,652,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,449,102,600đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 657 | 500,000đ | Giải ba | | 14,912 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 03/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,518,471,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 792 | 300,000đ | Giải ba | | 14,455 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00847 | Ngày quay thưởng 02/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,768,959,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,215,358,900đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 590 | 500,000đ | Giải ba | | 13,363 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 2 | 48,383,620,000đ | Giải nhất | | 59 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 3,101 | 300,000đ | Giải ba | | 48,675 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00846 | Ngày quay thưởng 28/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 45,830,729,550đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,144,011,550đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 569 | 500,000đ | Giải ba | | 12,437 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 87,754,341,500đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,444 | 300,000đ | Giải ba | | 41,868 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 25/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 43,516,873,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,886,916,450đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 501 | 500,000đ | Giải ba | | 10,921 | 50,000đ |
|
| |
|