|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 13/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00950 | Ngày quay thưởng 07/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,061,056,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 793 | 300,000đ | Giải ba | | 14,206 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00785 | Ngày quay thưởng 06/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,330,821,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,174,658,050đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 661 | 500,000đ | Giải ba | | 13,805 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00949 | Ngày quay thưởng 05/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,427,711,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 990 | 300,000đ | Giải ba | | 15,944 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00784 | Ngày quay thưởng 04/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,658,106,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,988,800,750đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 743 | 500,000đ | Giải ba | | 14,479 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00948 | Ngày quay thưởng 02/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 21,270,243,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 971 | 300,000đ | Giải ba | | 17,210 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00783 | Ngày quay thưởng 01/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 37,241,100,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,804,566,750đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 559 | 500,000đ | Giải ba | | 12,319 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00947 | Ngày quay thưởng 30/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,422,090,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,131 | 300,000đ | Giải ba | | 17,869 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00782 | Ngày quay thưởng 29/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,206,530,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,578,503,350đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 504 | 500,000đ | Giải ba | | 10,993 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00946 | Ngày quay thưởng 28/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,875,801,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 953 | 300,000đ | Giải ba | | 16,363 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00781 | Ngày quay thưởng 27/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,257,062,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,361,895,850đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 784 | 500,000đ | Giải ba | | 14,439 | 50,000đ |
|
| |
|