|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #00793 | Ngày quay thưởng 06/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,685,002,000đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 967 | 300,000đ | Giải ba | | 14,737 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00629 | Ngày quay thưởng 05/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 67,505,291,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,821,857,150đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 697 | 500,000đ | Giải ba | | 13,893 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00792 | Ngày quay thưởng 03/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,403,874,500đ | Giải nhất | | 6 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 709 | 300,000đ | Giải ba | | 12,096 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00628 | Ngày quay thưởng 02/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 65,583,214,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,608,293,000đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 437 | 500,000đ | Giải ba | | 8,958 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00791 | Ngày quay thưởng 01/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,241,396,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 701 | 300,000đ | Giải ba | | 11,189 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00627 | Ngày quay thưởng 30/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,225,888,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,457,479,000đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 547 | 500,000đ | Giải ba | | 11,347 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00790 | Ngày quay thưởng 29/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,375,874,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 799 | 300,000đ | Giải ba | | 12,748 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00626 | Ngày quay thưởng 28/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,152,928,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,227,150,150đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 543 | 500,000đ | Giải ba | | 11,145 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00789 | Ngày quay thưởng 26/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,252,470,500đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 704 | 300,000đ | Giải ba | | 10,302 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00625 | Ngày quay thưởng 25/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 60,108,577,500đ | Jackpot 2 | | 2 | 4,918,411,450đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 586 | 500,000đ | Giải ba | | 10,788 | 50,000đ |
|
| |
|