|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01117 | Ngày quay thưởng 05/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 41,347,137,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,176 | 300,000đ | Giải ba | | 20,837 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00953 | Ngày quay thưởng 04/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,414,096,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,379,344,100đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 410 | 500,000đ | Giải ba | | 9,029 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01116 | Ngày quay thưởng 03/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 36,816,190,500đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,708 | 300,000đ | Giải ba | | 25,289 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00952 | Ngày quay thưởng 02/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,605,069,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,178,341,000đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 544 | 500,000đ | Giải ba | | 11,173 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01115 | Ngày quay thưởng 01/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,834,282,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,456 | 300,000đ | Giải ba | | 24,163 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00951 | Ngày quay thưởng 31/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 173,149,875,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,727,385,950đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,613 | 500,000đ | Giải ba | | 33,139 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01114 | Ngày quay thưởng 29/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,603,524,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,220 | 300,000đ | Giải ba | | 20,921 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00950 | Ngày quay thưởng 28/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 166,603,401,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,602,191,450đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,226 | 500,000đ | Giải ba | | 26,742 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01113 | Ngày quay thưởng 27/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,339,644,500đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,360 | 300,000đ | Giải ba | | 21,741 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00949 | Ngày quay thưởng 26/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 157,447,377,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,584,855,450đ | Giải nhất | | 30 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,592 | 500,000đ | Giải ba | | 29,929 | 50,000đ |
|
| |
|