|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01233 | Ngày quay thưởng 04/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 42,127,575,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,335 | 300,000đ | Giải ba | | 24,758 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01069 | Ngày quay thưởng 03/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 216,683,739,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,864,788,750đ | Giải nhất | | 31 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,825 | 500,000đ | Giải ba | | 36,164 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01232 | Ngày quay thưởng 02/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 37,052,164,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,577 | 300,000đ | Giải ba | | 25,946 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01068 | Ngày quay thưởng 01/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 208,900,641,000đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,583,971,250đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,324 | 500,000đ | Giải ba | | 30,802 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01231 | Ngày quay thưởng 31/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 33,278,054,500đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,654 | 300,000đ | Giải ba | | 25,706 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01067 | Ngày quay thưởng 30/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 197,848,321,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,939,907,000đ | Giải nhất | | 24 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,603 | 500,000đ | Giải ba | | 35,210 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01230 | Ngày quay thưởng 28/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,100,674,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,314 | 300,000đ | Giải ba | | 21,924 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01066 | Ngày quay thưởng 27/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 189,389,158,500đ | Jackpot 2 | | 2 | 1,868,453,925đ | Giải nhất | | 38 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,768 | 500,000đ | Giải ba | | 34,156 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01229 | Ngày quay thưởng 26/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,738,175,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,246 | 300,000đ | Giải ba | | 21,060 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01065 | Ngày quay thưởng 25/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 182,756,987,850đ | Jackpot 2 | | 1 | 9,201,986,500đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,433 | 500,000đ | Giải ba | | 31,630 | 50,000đ |
|
| |
|