|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01207 | Ngày quay thưởng 05/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,609,380,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,172 | 300,000đ | Giải ba | | 20,654 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01043 | Ngày quay thưởng 04/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 54,037,387,650đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,553,778,750đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,221 | 500,000đ | Giải ba | | 21,813 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01206 | Ngày quay thưởng 02/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,397,894,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,280 | 300,000đ | Giải ba | | 20,952 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01042 | Ngày quay thưởng 01/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 51,723,546,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,296,685,250đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 706 | 500,000đ | Giải ba | | 14,445 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01205 | Ngày quay thưởng 31/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,426,387,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,282 | 300,000đ | Giải ba | | 18,951 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01041 | Ngày quay thưởng 30/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 49,053,378,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,674,090,000đ | Giải nhất | | 29 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,092 | 500,000đ | Giải ba | | 19,617 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01204 | Ngày quay thưởng 29/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,570,219,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,113 | 300,000đ | Giải ba | | 19,594 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01040 | Ngày quay thưởng 28/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,522,322,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,503,972,650đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 628 | 500,000đ | Giải ba | | 15,067 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01203 | Ngày quay thưởng 26/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,585,169,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,412 | 300,000đ | Giải ba | | 22,096 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01039 | Ngày quay thưởng 25/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,500,277,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,168,189,800đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 547 | 500,000đ | Giải ba | | 12,607 | 50,000đ |
|
| |
|