|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01103 | Ngày quay thưởng 04/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,094,802,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 664 | 300,000đ | Giải ba | | 11,120 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00939 | Ngày quay thưởng 03/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 90,070,410,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,305,540,600đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 898 | 500,000đ | Giải ba | | 19,423 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01102 | Ngày quay thưởng 01/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,646,085,500đ | Giải nhất | | 69 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,131 | 300,000đ | Giải ba | | 12,621 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00938 | Ngày quay thưởng 30/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 87,320,545,500đ | Jackpot 2 | | 1 | 6,877,471,800đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,001 | 500,000đ | Giải ba | | 19,647 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 29/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,077,534,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 651 | 300,000đ | Giải ba | | 11,036 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00937 | Ngày quay thưởng 28/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 82,096,341,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,297,004,700đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 746 | 500,000đ | Giải ba | | 15,150 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 27/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 37,479,466,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,129 | 300,000đ | Giải ba | | 18,857 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00936 | Ngày quay thưởng 26/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,347,149,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,769,316,650đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 822 | 500,000đ | Giải ba | | 15,397 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 24/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,790,940,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,193 | 300,000đ | Giải ba | | 18,611 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00935 | Ngày quay thưởng 23/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 72,457,474,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,226,019,500đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 635 | 500,000đ | Giải ba | | 14,725 | 50,000đ |
|
| |
|