|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01192 | Ngày quay thưởng 01/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 41,717,518,000đ | Giải nhất | | 46 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,840 | 300,000đ | Giải ba | | 29,082 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 30/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,411,684,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,530,880,750đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 774 | 500,000đ | Giải ba | | 15,862 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01191 | Ngày quay thưởng 28/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 39,429,278,000đ | Giải nhất | | 33 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,497 | 300,000đ | Giải ba | | 24,885 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 27/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 49,665,978,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,225,802,250đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 896 | 500,000đ | Giải ba | | 18,181 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01190 | Ngày quay thưởng 26/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 36,854,769,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,374 | 300,000đ | Giải ba | | 24,372 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 25/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,354,753,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,968,999,450đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,049 | 500,000đ | Giải ba | | 20,236 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01189 | Ngày quay thưởng 24/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 33,913,442,500đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,634 | 300,000đ | Giải ba | | 26,659 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 23/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 45,053,287,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,713,281,050đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 758 | 500,000đ | Giải ba | | 17,482 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01188 | Ngày quay thưởng 21/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,115,578,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,340 | 300,000đ | Giải ba | | 24,355 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 20/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 41,561,844,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,325,342,950đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 670 | 500,000đ | Giải ba | | 15,900 | 50,000đ |
|
| |
|