KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 18/04/2021XSXSKT
ChụcĐ.Vị
03,8
14
21
302,2,3,6
45,7
5 
6 
76,7,8
83
912,8
Giải ĐB
396030
Giải nhất
61676
Giải nhì
39691
Giải ba
16036
72032
Giải tư
55714
30191
15578
27321
32247
18030
52498
Giải năm
9945
Giải sáu
0577
2308
7203
Giải bảy
283
Giải 8
33
 
Chủ nhật Ngày: 18/04/2021XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
11
2 
36,9
46
51,8
61,2
712,4,6,9
84,6,7
94,7
Giải ĐB
179576
Giải nhất
31946
Giải nhì
41771
Giải ba
60062
26258
Giải tư
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
Giải năm
3936
Giải sáu
4561
3571
7874
Giải bảy
387
Giải 8
51
 
Thứ bảy Ngày: 17/04/2021XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
002,2,5,8
1 
2 
35,8
40,9
56
60,3,5
73,4
87
90,4
Giải ĐB
778060
Giải nhất
18338
Giải nhì
27549
Giải ba
20374
64002
Giải tư
08263
91790
53835
28487
93056
13640
79594
Giải năm
9805
Giải sáu
3900
4400
5673
Giải bảy
508
Giải 8
65
 
Thứ bảy Ngày: 17/04/2021XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
09
17,8,9
2 
39
44,5,6
5 
67
72,3
82,3,4,9
91,7,9
Giải ĐB
030891
Giải nhất
03918
Giải nhì
08039
Giải ba
74667
10844
Giải tư
39083
79184
01489
12099
93217
02282
71397
Giải năm
9046
Giải sáu
8273
9372
6709
Giải bảy
145
Giải 8
19
 
Thứ bảy Ngày: 17/04/2021XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
04
10,4
22,4,7
3 
44
53,9
63,9
76
87,8,9
94,8,9
Giải ĐB
613363
Giải nhất
55988
Giải nhì
65794
Giải ba
60687
05110
Giải tư
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
Giải năm
1322
Giải sáu
7459
5089
1944
Giải bảy
424
Giải 8
53
 
Thứ sáu Ngày: 16/04/2021XSXSGL
ChụcĐ.Vị
01,9
10,2,5
2 
33
40
54,8
61,2,9
79
84,5,9
95,6
Giải ĐB
269961
Giải nhất
66058
Giải nhì
96684
Giải ba
02796
67312
Giải tư
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
Giải năm
9462
Giải sáu
7085
5715
3779
Giải bảy
710
Giải 8
09
 
Thứ sáu Ngày: 16/04/2021XSXSNT
ChụcĐ.Vị
06,7
1 
22,7
38
41,4
50
67,8
712,2
84
952,6,7
Giải ĐB
761627
Giải nhất
84868
Giải nhì
02971
Giải ba
21238
01295
Giải tư
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
Giải năm
5850
Giải sáu
9044
0022
0041
Giải bảy
096
Giải 8
71