KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 18/04/2019XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
052
10,2,4
24
32,4,7,8
9
41,4
5 
612,5
70,5
8 
9 
Giải ĐB
214214
Giải nhất
85112
Giải nhì
10441
Giải ba
31170
98705
Giải tư
53061
83924
44210
48034
62805
17838
98161
Giải năm
5339
Giải sáu
4544
5765
9532
Giải bảy
275
Giải 8
37
 
Thứ năm Ngày: 18/04/2019XSXSQT
ChụcĐ.Vị
04
13
23,8
332
40,12,2,4
8
51,8
6 
73,8
872
9 
Giải ĐB
428878
Giải nhất
53348
Giải nhì
01204
Giải ba
61540
31573
Giải tư
42241
30828
95858
84787
66833
53413
55633
Giải năm
1223
Giải sáu
0987
2351
6941
Giải bảy
944
Giải 8
42
 
Thứ năm Ngày: 18/04/2019XSXSQB
ChụcĐ.Vị
05,8,9
14,5
26,9
33,6
42
51,82
61
70
85
91,9
Giải ĐB
221215
Giải nhất
63729
Giải nhì
44936
Giải ba
85809
96885
Giải tư
09958
61861
32491
15714
69105
09933
71170
Giải năm
2658
Giải sáu
3499
4642
9908
Giải bảy
851
Giải 8
26
 
Thứ tư Ngày: 17/04/2019XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
09
12,3,6
23,7
37
442
53,6,7
61
71,5,8
82
95
Giải ĐB
933261
Giải nhất
45144
Giải nhì
82423
Giải ba
83482
11144
Giải tư
09257
62175
81909
42216
91278
60013
32595
Giải năm
1756
Giải sáu
5327
5671
5953
Giải bảy
237
Giải 8
12
 
Thứ tư Ngày: 17/04/2019XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,4
12,6,7,9
25
37
42
51,7
662
70
86
93,4,9
Giải ĐB
132366
Giải nhất
17217
Giải nhì
34312
Giải ba
59001
63542
Giải tư
41266
95316
58804
19070
75499
30625
41257
Giải năm
1251
Giải sáu
1993
1694
8886
Giải bảy
519
Giải 8
37
 
Thứ ba Ngày: 16/04/2019XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,2,3,8
12
20
34
45,8
54,7
60
73,7,9
82,4
95
Giải ĐB
887202
Giải nhất
75982
Giải nhì
83848
Giải ba
31345
98877
Giải tư
12612
39408
31173
57595
35403
70760
34157
Giải năm
0954
Giải sáu
4279
8084
7220
Giải bảy
700
Giải 8
34
 
Thứ ba Ngày: 16/04/2019XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,2,3,9
13
2 
31,7
42,6,9
5 
65
70,1,7
86,8
91,5
Giải ĐB
274286
Giải nhất
37291
Giải nhì
42570
Giải ba
33042
23288
Giải tư
80271
03937
52565
67549
48801
59213
41831
Giải năm
6995
Giải sáu
7803
1202
4909
Giải bảy
377
Giải 8
46