KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 16/11/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04,6
10,5
28
33,5
47,8
56
61,4
77
80,1,72
98
Giải ĐB
835628
Giải nhất
28510
Giải nhì
59635
Giải ba
08177
93481
Giải tư
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
Giải năm
6506
Giải sáu
4387
8047
1648
Giải bảy
233
Giải 8
64
 
Thứ năm Ngày: 16/11/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
07
11,3
2 
31,4,8
49
51,4,7,8
67
76
81
962,8,9
Giải ĐB
983396
Giải nhất
70731
Giải nhì
40496
Giải ba
97098
40581
Giải tư
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
Giải năm
8507
Giải sáu
8551
8676
7613
Giải bảy
157
Giải 8
49
 
Thứ năm Ngày: 16/11/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,9
11,3
20,5
32,5
41,5
58
61,4,7,9
71
8 
95,8
Giải ĐB
249035
Giải nhất
16798
Giải nhì
75558
Giải ba
41513
56764
Giải tư
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
Giải năm
6911
Giải sáu
6941
8501
6361
Giải bảy
195
Giải 8
45
 
Thứ tư Ngày: 15/11/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
1 
28
31,2,5
402,5
53
63,8
722
8 
94,7,82,9
Giải ĐB
733872
Giải nhất
53798
Giải nhì
64197
Giải ba
82172
55432
Giải tư
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
Giải năm
3845
Giải sáu
2407
7228
1668
Giải bảy
153
Giải 8
40
 
Thứ tư Ngày: 15/11/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,5
11,5,7
26
35
45,8
52,92
63
74,5
89
92,3
Giải ĐB
803902
Giải nhất
35059
Giải nhì
54245
Giải ba
44726
31363
Giải tư
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
Giải năm
5648
Giải sáu
7615
2689
1193
Giải bảy
917
Giải 8
05
 
Thứ ba Ngày: 14/11/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
06,7,8
12,3,4,6
2 
3 
45,9
50,1
60,3,5
71
862
92
Giải ĐB
312151
Giải nhất
05606
Giải nhì
23160
Giải ba
68450
94614
Giải tư
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
Giải năm
1865
Giải sáu
6816
8749
3786
Giải bảy
845
Giải 8
12
 
Thứ ba Ngày: 14/11/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02,6,9
1 
21
31,4,6,7
48,9
51,4
6 
71,3
87
92,5,7
Giải ĐB
346995
Giải nhất
96954
Giải nhì
91921
Giải ba
23171
47609
Giải tư
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
Giải năm
4392
Giải sáu
1402
0473
5331
Giải bảy
987
Giải 8
49