KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 16/11/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,7
14
21,2,4
32
44
57,9
61,6,8
72,8
8 
92,3,9
Giải ĐB
70101
Giải nhất
26278
Giải nhì
05221
Giải ba
10893
38244
Giải tư
31824
30966
12868
04461
74272
25722
38907
Giải năm
3459
Giải sáu
9299
5957
6332
Giải bảy
592
Giải 8
14
 
Thứ tư Ngày: 16/11/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,5
14
22,7
34
47
58
62
73
82,6,7
95,62,7,9
Giải ĐB
72258
Giải nhất
89373
Giải nhì
91087
Giải ba
79286
07322
Giải tư
90982
79696
60096
30599
31434
67397
68295
Giải năm
6727
Giải sáu
0247
6702
5305
Giải bảy
614
Giải 8
62
 
Thứ ba Ngày: 15/11/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
03,8
10,7
2 
33,5
45
53,4
61,8,92
75
80,5
93,4
Giải ĐB
95608
Giải nhất
71603
Giải nhì
52785
Giải ba
97769
60653
Giải tư
14233
07575
18980
15735
54110
22945
22769
Giải năm
6117
Giải sáu
9461
1093
2194
Giải bảy
854
Giải 8
68
 
Thứ ba Ngày: 15/11/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
10
25
34,7
48
55,7,9
66,9
74,6,9
83,62
90,8
Giải ĐB
20855
Giải nhất
25537
Giải nhì
05510
Giải ba
54769
63479
Giải tư
20674
38766
34048
78425
93398
26234
74586
Giải năm
9057
Giải sáu
5876
3759
0790
Giải bảy
683
Giải 8
86
 
Thứ hai Ngày: 14/11/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
02,5,6
10,4
22,8
32,4
4 
51
64
70,1,9
84,7
94,6
Giải ĐB
62987
Giải nhất
08105
Giải nhì
27928
Giải ba
28706
67202
Giải tư
61894
59334
87710
53364
95879
70832
00151
Giải năm
6514
Giải sáu
5784
5970
9096
Giải bảy
922
Giải 8
71
 
Thứ hai Ngày: 14/11/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
03,6,9
1 
28
38
432,7
57,8,9
68,9
71,2,5
85,8
9 
Giải ĐB
19972
Giải nhất
81969
Giải nhì
83971
Giải ba
59743
91603
Giải tư
46306
99538
34243
84188
23558
46875
52147
Giải năm
1509
Giải sáu
5357
3985
2668
Giải bảy
628
Giải 8
59