KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 16/04/2009XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
092
10,4
22,7
33,5
48
55
60,4,5
79
86,9
93,5
Giải ĐB
35635
Giải nhất
26064
Giải nhì
69895
Giải ba
20309
88709
Giải tư
04879
07689
59222
06448
92860
38014
51255
Giải năm
3165
Giải sáu
3233
7493
9886
Giải bảy
727
Giải 8
10
 
Thứ năm Ngày: 16/04/2009XSXSQT
ChụcĐ.Vị
05
14
212,4
31
40,3,4
52,7
6 
76
82,5,6
93,5,8
Giải ĐB
20240
Giải nhất
95105
Giải nhì
58924
Giải ba
90395
75621
Giải tư
72543
87582
67893
65286
96476
99157
07514
Giải năm
2531
Giải sáu
5185
0998
4852
Giải bảy
444
Giải 8
21
 
Thứ năm Ngày: 16/04/2009XSXSQB
ChụcĐ.Vị
05,8
13,8
24,83
34,6,92
41,7,8
52
6 
79
88
9 
Giải ĐB
43128
Giải nhất
78513
Giải nhì
18008
Giải ba
58039
30118
Giải tư
91341
92324
06934
24647
60328
12888
71852
Giải năm
6405
Giải sáu
1228
5748
1979
Giải bảy
639
Giải 8
36
 
Thứ tư Ngày: 15/04/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
182
20,2,3,4
34
43,6
53,5,6,8
632
7 
882
97
Giải ĐB
94624
Giải nhất
03634
Giải nhì
79018
Giải ba
32922
67546
Giải tư
93756
43463
57688
10588
89223
89058
95153
Giải năm
0043
Giải sáu
9020
5418
5755
Giải bảy
163
Giải 8
97
 
Thứ tư Ngày: 15/04/2009XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,6
10,3
222,7
34,62
44,7
5 
60,2,8
76
89
99
Giải ĐB
73622
Giải nhất
42022
Giải nhì
77106
Giải ba
35510
52934
Giải tư
54599
04068
60213
98876
14136
32560
82889
Giải năm
7627
Giải sáu
7962
3201
4936
Giải bảy
244
Giải 8
47
 
Thứ ba Ngày: 14/04/2009XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
04
11
25,9
30,5,8,9
42
55,6,8
60
73,7
83
91,8
Giải ĐB
14060
Giải nhất
28058
Giải nhì
20498
Giải ba
28056
23439
Giải tư
31211
48283
77355
19804
55438
67991
71577
Giải năm
0429
Giải sáu
5935
4942
7025
Giải bảy
930
Giải 8
73
 
Thứ ba Ngày: 14/04/2009XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02,5
15
20,1,3,7
34
4 
57
62,5
70,3,52
80
992
Giải ĐB
50023
Giải nhất
95373
Giải nhì
28521
Giải ba
32275
74875
Giải tư
66734
27657
28370
86205
46420
09299
24562
Giải năm
6865
Giải sáu
6280
1699
4702
Giải bảy
215
Giải 8
27