KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 14/11/2024XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
05
16
21,7,9
38
462
51,82
60,1
78
80,3,5
96
Giải ĐB
679346
Giải nhất
93438
Giải nhì
18280
Giải ba
85096
72346
Giải tư
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
Giải năm
0227
Giải sáu
6158
8705
7816
Giải bảy
829
Giải 8
61
 
Thứ năm Ngày: 14/11/2024XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,6
11,32,7
26
3 
40,6,7
51,8
67
71,3,4
80,3
9 
Giải ĐB
667317
Giải nhất
75567
Giải nhì
69046
Giải ba
23340
22413
Giải tư
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
Giải năm
8111
Giải sáu
5658
0374
7773
Giải bảy
380
Giải 8
83
 
Thứ năm Ngày: 14/11/2024XSXSQB
ChụcĐ.Vị
06,8
17
26,7,9
30,6
47
57,8
61,4
74,8
88
96,9
Giải ĐB
481427
Giải nhất
69647
Giải nhì
67278
Giải ba
10736
74458
Giải tư
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
Giải năm
0826
Giải sáu
5961
7257
6988
Giải bảy
506
Giải 8
64
 
Thứ tư Ngày: 13/11/2024XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
012
1 
23,92
322
40,7,9
5 
64,7
7 
82,3,5
90,42
Giải ĐB
442829
Giải nhất
76364
Giải nhì
96401
Giải ba
47347
44532
Giải tư
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
Giải năm
7294
Giải sáu
7332
4394
4140
Giải bảy
329
Giải 8
67
 
Thứ tư Ngày: 13/11/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,42,5
16
29
31,8
42
54
63,9
7 
85
90,3,4,8
9
Giải ĐB
318229
Giải nhất
58304
Giải nhì
89685
Giải ba
72631
91602
Giải tư
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
Giải năm
4099
Giải sáu
2369
3216
0054
Giải bảy
390
Giải 8
63
 
Thứ ba Ngày: 12/11/2024XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00
13,7
23,4,9
34,5
44,8
51,2
6 
7 
83,5,6
94,72
Giải ĐB
283697
Giải nhất
03424
Giải nhì
87894
Giải ba
30323
26035
Giải tư
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
Giải năm
2934
Giải sáu
1551
1244
2752
Giải bảy
397
Giải 8
86
 
Thứ ba Ngày: 12/11/2024XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
03,5,6
12
24
32,4
46
57
61
712,8
82,4,7,8
97
Giải ĐB
681461
Giải nhất
01505
Giải nhì
91246
Giải ba
37597
70124
Giải tư
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
Giải năm
9257
Giải sáu
1787
7603
2034
Giải bảy
784
Giải 8
82