KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 13/04/2015XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,5,6
10,6
29
30,1,9
43,7
51,4,9
64
77
88,9
9 
Giải ĐB
840559
Giải nhất
49000
Giải nhì
17229
Giải ba
86489
31743
Giải tư
59747
54005
24164
71130
93506
90877
68151
Giải năm
9710
Giải sáu
9154
7339
9688
Giải bảy
416
Giải 8
31
 
Thứ hai Ngày: 13/04/2015XSXSPY
ChụcĐ.Vị
03,6
17
24
36,8
44,9
56,9
66,9
71,2,8
82
92,6
Giải ĐB
012156
Giải nhất
41749
Giải nhì
41472
Giải ba
81644
44424
Giải tư
92678
25103
56638
67096
17236
55571
52206
Giải năm
2066
Giải sáu
4582
9792
8717
Giải bảy
869
Giải 8
59
 
Chủ nhật Ngày: 12/04/2015XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,3,9
14,6
22,4
3 
41
50,5,6,7
9
61,5
71,3
87
9 
Giải ĐB
467657
Giải nhất
45309
Giải nhì
67103
Giải ba
93755
34522
Giải tư
95873
76059
72724
94771
99850
00465
24287
Giải năm
3741
Giải sáu
0101
1661
5114
Giải bảy
056
Giải 8
16
 
Chủ nhật Ngày: 12/04/2015XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01
11,6
27
34,5,6,8
46,8
57
65
74,8,9
80
90,6
Giải ĐB
673548
Giải nhất
68679
Giải nhì
67874
Giải ba
19565
36138
Giải tư
18335
99927
59116
92096
98246
07736
06601
Giải năm
3978
Giải sáu
3511
5980
2934
Giải bảy
357
Giải 8
90
 
Thứ bảy Ngày: 11/04/2015XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
05,7
19
24
33,6
4 
56,9
68
72,7,9
81,4,92
91,9
Giải ĐB
037399
Giải nhất
71089
Giải nhì
55379
Giải ba
22719
27459
Giải tư
89836
56407
18881
95668
38191
98884
18424
Giải năm
5756
Giải sáu
0889
1677
7605
Giải bảy
572
Giải 8
33
 
Thứ bảy Ngày: 11/04/2015XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,2,4
1 
25
32,3,4,8
4 
5 
63
71,2,8
8 
90,3,6,93
Giải ĐB
609725
Giải nhất
45978
Giải nhì
70599
Giải ba
92999
52601
Giải tư
29202
93690
25032
25833
74299
84363
89096
Giải năm
9704
Giải sáu
4134
3838
1572
Giải bảy
793
Giải 8
71
 
Thứ bảy Ngày: 11/04/2015XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
01,52
19
2 
392
45,8
55
65,9
72,4,5
802,1
99
Giải ĐB
317905
Giải nhất
64081
Giải nhì
29269
Giải ba
77880
95545
Giải tư
93005
19801
80155
86148
71875
88039
03774
Giải năm
3299
Giải sáu
9119
7439
1772
Giải bảy
680
Giải 8
65