KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 12/01/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
09
15
2 
382
42,5
50
61
71,3,4
84,5,8
90,12,7
Giải ĐB
859545
Giải nhất
33809
Giải nhì
95884
Giải ba
48238
28050
Giải tư
15891
02285
61774
20690
83573
06761
63791
Giải năm
5688
Giải sáu
0242
1215
5697
Giải bảy
671
Giải 8
38
 
Chủ nhật Ngày: 12/01/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
002
11
24
38,9
4 
56,9
62,6,9
72
83,9
92,5,62
Giải ĐB
616695
Giải nhất
75689
Giải nhì
82762
Giải ba
40900
82024
Giải tư
93011
80896
94566
52796
15159
67472
36392
Giải năm
4469
Giải sáu
1438
1939
4256
Giải bảy
400
Giải 8
83
 
Thứ bảy Ngày: 11/01/2014XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
09
10,2
23
32,5,9
4 
52,6,8,92
63
70,9
8 
90,3,9
Giải ĐB
300958
Giải nhất
76859
Giải nhì
81793
Giải ba
55223
19609
Giải tư
01552
69912
90010
94679
52770
19990
63439
Giải năm
3199
Giải sáu
1732
9659
3835
Giải bảy
256
Giải 8
63
 
Thứ bảy Ngày: 11/01/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02,3,62
16,9
2 
30,8
412,5
5 
66
79
84,8
94,5,9
Giải ĐB
144319
Giải nhất
81895
Giải nhì
81438
Giải ba
68188
41306
Giải tư
84284
58945
84303
07741
07794
10316
05379
Giải năm
5930
Giải sáu
0206
0266
6741
Giải bảy
999
Giải 8
02
 
Thứ bảy Ngày: 11/01/2014XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
10,7,8
262,9
33,9
41,8
50,4,9
6 
70,1,2,6
81
9 
Giải ĐB
874472
Giải nhất
54948
Giải nhì
98717
Giải ba
84910
68526
Giải tư
56339
51881
89618
20971
96670
99541
73854
Giải năm
0329
Giải sáu
4826
2959
0976
Giải bảy
150
Giải 8
33
 
Thứ sáu Ngày: 10/01/2014XSXSGL
ChụcĐ.Vị
04,6
11,4,5
20,1,2,9
3 
46
52
61
7 
83
90,43,5
Giải ĐB
927794
Giải nhất
70661
Giải nhì
26429
Giải ba
09421
76352
Giải tư
56095
96215
67920
16122
05290
20106
67414
Giải năm
7994
Giải sáu
3504
0711
2994
Giải bảy
946
Giải 8
83
 
Thứ sáu Ngày: 10/01/2014XSXSNT
ChụcĐ.Vị
002,3,7
12,3
26,8
302,7
41,4
52
67
77
8 
93,7
Giải ĐB
581703
Giải nhất
44537
Giải nhì
87428
Giải ba
88800
67444
Giải tư
71913
47430
26212
86900
12641
61852
64326
Giải năm
0730
Giải sáu
5267
4493
1177
Giải bảy
897
Giải 8
07