KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 11/09/2015XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00
15,7
25
31,2,8
48
5 
69
752,9
87,8,92
94,6
Giải ĐB
222394
Giải nhất
07500
Giải nhì
04189
Giải ba
44189
68696
Giải tư
92879
98938
08325
01632
32275
54787
70248
Giải năm
0117
Giải sáu
9331
7369
5288
Giải bảy
015
Giải 8
75
 
Thứ sáu Ngày: 11/09/2015XSXSNT
ChụcĐ.Vị
082
11,2,5,7
2 
37
40,2
5 
63,7
71,2,4,9
81,8,9
9 
Giải ĐB
127037
Giải nhất
79712
Giải nhì
97242
Giải ba
60417
56471
Giải tư
28163
84811
72215
12774
39872
60489
16808
Giải năm
5479
Giải sáu
4040
2588
5208
Giải bảy
167
Giải 8
81
 
Thứ năm Ngày: 10/09/2015XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,1
13,7
22,5,8
33,5
49
50,3,8
64
75
8 
93,62
Giải ĐB
658396
Giải nhất
80935
Giải nhì
11393
Giải ba
51228
09500
Giải tư
99464
12396
87022
25101
80533
64753
66958
Giải năm
6413
Giải sáu
9875
9617
7050
Giải bảy
425
Giải 8
49
 
Thứ năm Ngày: 10/09/2015XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,2,8
13,8
22,3
30
45
51,3,6
66
73
81,6
972
Giải ĐB
240422
Giải nhất
63466
Giải nhì
47097
Giải ba
16051
36781
Giải tư
94045
49223
17873
25113
34030
01208
12702
Giải năm
8456
Giải sáu
9186
0200
3353
Giải bảy
597
Giải 8
18
 
Thứ năm Ngày: 10/09/2015XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04
142,6
27,9
34
402,6
53
64
77,82,9
88
92
Giải ĐB
579940
Giải nhất
09777
Giải nhì
84892
Giải ba
25540
59088
Giải tư
83978
81846
67034
91229
71904
17264
83916
Giải năm
4453
Giải sáu
5314
9814
2979
Giải bảy
178
Giải 8
27
 
Thứ tư Ngày: 09/09/2015XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04,8
12,3
24
31,9
41,3,6
50,9
622
76
83,5
91
Giải ĐB
124346
Giải nhất
87843
Giải nhì
18024
Giải ba
80304
42339
Giải tư
97213
51891
84212
62459
57041
79783
69462
Giải năm
2931
Giải sáu
2350
5976
1862
Giải bảy
685
Giải 8
08
 
Thứ tư Ngày: 09/09/2015XSXSKH
ChụcĐ.Vị
09
16,7
2 
31,5
43,5,9
56,7
66
71,4
85
95,6,92
Giải ĐB
821499
Giải nhất
93799
Giải nhì
48109
Giải ba
48831
58871
Giải tư
92974
01695
07357
11756
88049
56245
22217
Giải năm
3766
Giải sáu
3296
6616
9535
Giải bảy
785
Giải 8
43