KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 11/09/2014XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,5,6,8
11,2,4
24
31
45,9
51,4
64,6
70,1,7
8 
9 
Giải ĐB
403724
Giải nhất
65764
Giải nhì
34871
Giải ba
42951
33614
Giải tư
18700
31808
08731
04854
26905
61112
45606
Giải năm
9311
Giải sáu
1166
1749
1870
Giải bảy
877
Giải 8
45
 
Thứ năm Ngày: 11/09/2014XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
15
24,8
30,6
42,32
53
60,1,5
72
80,1,3,4
7
9 
Giải ĐB
930883
Giải nhất
73942
Giải nhì
41024
Giải ba
00028
29180
Giải tư
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
Giải năm
6272
Giải sáu
8884
6660
4843
Giải bảy
615
Giải 8
81
 
Thứ năm Ngày: 11/09/2014XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,82
1 
24,7
35,6,7
40,9
50
67
79
862
90,5,6
Giải ĐB
477150
Giải nhất
52503
Giải nhì
27908
Giải ba
38886
85496
Giải tư
06595
23090
20179
26286
27724
52540
80867
Giải năm
8637
Giải sáu
0627
9949
6735
Giải bảy
036
Giải 8
08
 
Thứ tư Ngày: 10/09/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,1,5
10,4,6
20
32,6,9
46,7
53
6 
78,9
8 
93,4,5
Giải ĐB
778893
Giải nhất
51136
Giải nhì
94394
Giải ba
01479
08439
Giải tư
93510
11178
16601
42320
96547
54553
02105
Giải năm
1932
Giải sáu
2014
6616
2595
Giải bảy
000
Giải 8
46
 
Thứ tư Ngày: 10/09/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
09
10,2,5
27
32,7
4 
50,4,5,6
62
71,4,5,8
84
97
Giải ĐB
376415
Giải nhất
94778
Giải nhì
27737
Giải ba
44250
96932
Giải tư
16827
52055
90874
05371
97410
59297
64562
Giải năm
6154
Giải sáu
2209
7456
9112
Giải bảy
384
Giải 8
75
 
Thứ ba Ngày: 09/09/2014XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
01
13
24,7
33,9
44,6
512,3,9
62,3,8
70,2,4
8 
9 
Giải ĐB
231772
Giải nhất
22859
Giải nhì
89724
Giải ba
35951
19370
Giải tư
09363
95668
11046
77744
21301
02233
73627
Giải năm
3653
Giải sáu
2551
1413
1339
Giải bảy
774
Giải 8
62
 
Thứ ba Ngày: 09/09/2014XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
14,82
2 
33
42
55
68
73,62,7,8
80,2,8
90,3,4
Giải ĐB
730090
Giải nhất
32577
Giải nhì
88782
Giải ba
07055
08173
Giải tư
13514
85518
87942
54878
24833
60976
41880
Giải năm
4194
Giải sáu
4868
5088
4576
Giải bảy
518
Giải 8
93