KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 07/10/2010XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
023
16
26,7,9
39
432
51,2,4
60,8
77
8 
91,4
Giải ĐB
00354
Giải nhất
34752
Giải nhì
66402
Giải ba
96543
14026
Giải tư
09139
95260
05002
63316
57177
70827
29051
Giải năm
5691
Giải sáu
1829
4194
3902
Giải bảy
243
Giải 8
68
 
Thứ năm Ngày: 07/10/2010XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
1 
22,7
35,9
46,9
55,73,8,9
632,7
7 
84
992
Giải ĐB
29339
Giải nhất
16649
Giải nhì
16522
Giải ba
31899
53259
Giải tư
42335
51363
90967
21546
60463
91157
48857
Giải năm
2457
Giải sáu
6999
8455
1227
Giải bảy
384
Giải 8
58
 
Thứ năm Ngày: 07/10/2010XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04
14
23,4
31
44
532,4,5,8
6 
78,9
89
94,8,92
Giải ĐB
92279
Giải nhất
09914
Giải nhì
43794
Giải ba
59154
91058
Giải tư
64244
97498
95289
77278
77831
71653
18053
Giải năm
8155
Giải sáu
2899
5824
6904
Giải bảy
623
Giải 8
99
 
Thứ tư Ngày: 06/10/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05,6,8
10,1,3
20,5
31,2,3
45
54,6
68
7 
83,6
94
Giải ĐB
93210
Giải nhất
90633
Giải nhì
88554
Giải ba
46625
63913
Giải tư
36345
83368
69583
60406
55511
80332
03356
Giải năm
7831
Giải sáu
9705
7108
7494
Giải bảy
986
Giải 8
20
 
Thứ tư Ngày: 06/10/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
1 
27
33,6,7
403,4,6
54,5,6
6 
74,5,6
81
922
Giải ĐB
23092
Giải nhất
51040
Giải nhì
44433
Giải ba
80656
05346
Giải tư
72036
41427
81392
81944
47440
97775
08537
Giải năm
8076
Giải sáu
1274
6255
5340
Giải bảy
181
Giải 8
54
 
Thứ ba Ngày: 05/10/2010XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
03,4
18
242
322,9
48
51,7
63,82,9
71
81,5
9 
Giải ĐB
90439
Giải nhất
17468
Giải nhì
28785
Giải ba
51863
84671
Giải tư
54248
80868
22718
13524
79751
21932
39669
Giải năm
7781
Giải sáu
3804
3903
8924
Giải bảy
857
Giải 8
32
 
Thứ ba Ngày: 05/10/2010XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
10,1,6,9
212
3 
44
502,42,8
642
70
82
90,9
Giải ĐB
62210
Giải nhất
75111
Giải nhì
95454
Giải ba
25154
89116
Giải tư
11550
38419
43921
39064
38390
84158
91282
Giải năm
4044
Giải sáu
4799
7870
8650
Giải bảy
564
Giải 8
21