KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Chủ nhật Ngày: 17/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
15,6
2 
30,3,8,9
41,9
53,7
65,6,7
70,3
80,1,2,3,4
5,6,7,8,9
92,9
Giải ĐB
76870
Giải nhất
95082
Giải nhì
72067
32916
Giải ba
95538
23139
95188
98086
79192
25973
Giải tư
2149
0653
8980
4333
Giải năm
0199
1857
2141
6265
9683
1187
Giải sáu
385
684
289
Giải bảy
81
15
66
30
 
Thứ bảy Ngày: 16/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4
12,7
20,1,2,5
7
30,5,7
41,7,9
51,3,5
62,6
76,8
84,6,8
90,4
Giải ĐB
81055
Giải nhất
27490
Giải nhì
13249
02630
Giải ba
73866
54776
62947
57720
78478
43817
Giải tư
8721
5925
5800
7241
Giải năm
4894
8153
6812
1586
8422
9435
Giải sáu
237
004
127
Giải bảy
88
51
62
84
 
Thứ sáu Ngày: 15/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
08
10,7,9
20,3,5
30,2
412,2,5,9
52,6
61,3,6
792
80,6,8
90,1,8
Giải ĐB
29442
Giải nhất
53291
Giải nhì
43979
28210
Giải ba
55763
01390
86961
81420
92480
08749
Giải tư
5298
2723
2366
4286
Giải năm
8430
6152
2417
4508
1041
4819
Giải sáu
045
325
756
Giải bảy
32
41
88
79
 
Thứ năm Ngày: 14/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
09
11,3,7,9
22,9
32,3,42,5
9
40,4,7
522,9
60,8
792
80
94,72
Giải ĐB
82680
Giải nhất
35294
Giải nhì
49297
16640
Giải ba
44832
87617
68213
46544
18168
67611
Giải tư
3434
1035
3609
7329
Giải năm
0679
7652
4533
6359
1047
8734
Giải sáu
919
779
497
Giải bảy
52
60
39
22
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
13,42
20,3,5,6
34
422,6
59
60,1,6,8
9
71,2,5,8
81,2,5
94,52
Giải ĐB
61495
Giải nhất
82223
Giải nhì
53066
15371
Giải ba
66360
62881
77882
90575
29395
76378
Giải tư
3713
6968
7069
0014
Giải năm
9394
9120
6746
9442
2725
4672
Giải sáu
159
561
514
Giải bảy
42
34
85
26
 
Thứ ba Ngày: 12/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
04
11,4,7
23,7,8
30,7
41,3,5,6
9
50,1,4,9
61,6
72,5
85,7
92,3,9
Giải ĐB
29261
Giải nhất
04630
Giải nhì
50137
35111
Giải ba
38275
92492
28017
37587
41146
29227
Giải tư
3349
6993
6445
2843
Giải năm
9559
5266
3550
7299
4854
8504
Giải sáu
885
014
023
Giải bảy
41
51
28
72
 
Thứ hai Ngày: 11/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,5,6
112,6,8
21,2,4,6
8
312,4
48
5 
64,6,9
71,2,4
83,4,5
91,4
Giải ĐB
73964
Giải nhất
60031
Giải nhì
31066
36111
Giải ba
50626
64034
66072
13369
50702
54891
Giải tư
2248
9405
2071
8283
Giải năm
3784
9494
3518
2421
7031
9422
Giải sáu
685
274
906
Giải bảy
11
28
16
24