KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ ba Ngày: 06/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,8,9
11,6
2 
30,7
41,32,5,92
50,5,8
61,5
752
80,9
932,62,7
Giải ĐB
02993
Giải nhất
45965
Giải nhì
83209
26096
Giải ba
91350
27197
33041
31049
01443
27445
Giải tư
8880
1011
6461
6816
Giải năm
1143
4337
8230
7249
9593
7275
Giải sáu
855
475
701
Giải bảy
08
96
58
89
 
Thứ hai Ngày: 05/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
02
11,4,5,7
8
24
32,3,6,7
40,7
54
63,6
76,9
83,42,6,8
92,3,42
Giải ĐB
52554
Giải nhất
98214
Giải nhì
62736
64202
Giải ba
67724
79476
14818
03188
02447
20033
Giải tư
3286
2383
9594
8584
Giải năm
7984
5640
7179
2332
1511
4163
Giải sáu
817
094
537
Giải bảy
66
15
93
92
 
Chủ nhật Ngày: 04/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,6,7,8
9
13,4
20,4,72,8
37
45,6
5 
60,1,72
74,52
812,42,5
9 
Giải ĐB
64267
Giải nhất
37637
Giải nhì
78614
19213
Giải ba
33545
38206
85775
29461
63427
91608
Giải tư
6774
1984
3924
1409
Giải năm
9327
5284
4175
6181
3820
3728
Giải sáu
681
285
167
Giải bảy
07
00
60
46
 
Thứ bảy Ngày: 03/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
15,82
28,9
30,1,2,3
43
532,62
62,72
71,2,5,6
82,8,9
91,4,5
Giải ĐB
23095
Giải nhất
49953
Giải nhì
28356
39729
Giải ba
57688
89982
96967
02356
31575
19867
Giải tư
7994
3089
0015
8643
Giải năm
2032
7653
8928
7272
2218
3433
Giải sáu
876
618
371
Giải bảy
62
30
31
91
 
Thứ sáu Ngày: 02/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,9
11,2,42
24
38
46
502,3
602,3,6
70,22,3,8
83,4,72
95,8
Giải ĐB
79853
Giải nhất
49714
Giải nhì
81195
62172
Giải ba
24060
22784
23138
11150
32014
88109
Giải tư
6663
0166
1560
3724
Giải năm
0412
6583
6511
8487
8678
2787
Giải sáu
750
172
798
Giải bảy
46
04
70
73
 
Thứ năm Ngày: 01/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
14,5
26
392
40,5,6,7
53,6
60,1,2,4
6,7
72,5,72,8
86,8
93,5,6
Giải ĐB
17856
Giải nhất
75967
Giải nhì
99475
70526
Giải ba
31093
69764
21262
61714
87286
84278
Giải tư
4846
9315
8361
8872
Giải năm
1277
0347
3595
4577
4160
1588
Giải sáu
453
139
445
Giải bảy
66
39
96
40
 
Thứ tư Ngày: 31/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
053
112,2,3
25
32,3,6,8
42,6,7
50,1
622,4,7,8
71,2,9
85,6
9 
Giải ĐB
55162
Giải nhất
24842
Giải nhì
49462
05546
Giải ba
36105
38805
37705
64011
11933
22671
Giải tư
9513
7779
7068
7285
Giải năm
3812
7638
9536
2872
4347
1251
Giải sáu
164
432
011
Giải bảy
25
50
67
86