KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Chủ nhật Ngày: 02/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,1,5
1 
20,22,6,7
31,7
422,9
5 
67
70,12,3,5
8
882
90,1,22
Giải ĐB
25831
Giải nhất
95773
Giải nhì
49127
63292
Giải ba
84642
38949
29871
02905
56342
56701
Giải tư
2822
4571
0790
8220
Giải năm
6088
6600
3526
0475
0178
8600
Giải sáu
222
867
637
Giải bảy
88
92
70
91
 
Thứ bảy Ngày: 01/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
102,1,3,9
20,3,4
30,3
40,4,7,82
52,4
62,5,72
76
84,52
962
Giải ĐB
51611
Giải nhất
00540
Giải nhì
29113
97810
Giải ba
42410
38920
20223
81885
57662
68548
Giải tư
7184
0396
3247
8244
Giải năm
7965
6454
7852
0024
3819
4967
Giải sáu
485
330
576
Giải bảy
33
96
48
67
 
Thứ sáu Ngày: 30/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,5
15,8
21
362,9
402,2,6
552,8
60,2,4
75,9
83,6,9
94,5,6,9
Giải ĐB
93960
Giải nhất
28201
Giải nhì
89096
58894
Giải ba
62286
93379
93964
53946
03655
37236
Giải tư
6599
8775
2958
7042
Giải năm
3595
6605
0318
7221
3962
3989
Giải sáu
383
055
940
Giải bảy
36
39
15
40
 
Thứ năm Ngày: 29/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
102,22,3,8
23,5,6
31,2,3
40,3,42,8
54
62,4,8
73,4,7
86
92
Giải ĐB
17425
Giải nhất
68912
Giải nhì
31533
80513
Giải ba
95664
19244
24740
07992
72431
87754
Giải tư
9510
3418
3848
6773
Giải năm
9977
9774
0368
6423
3006
0726
Giải sáu
410
044
243
Giải bảy
12
62
86
32
 
Thứ tư Ngày: 28/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
11,6,7
20,1,8,9
30,9
40,2,5,7
53,42,5,6
67
70,2,6
88
90,8,9
Giải ĐB
57617
Giải nhất
91970
Giải nhì
29856
01453
Giải ba
93755
98806
62990
92839
20111
01045
Giải tư
5054
8930
4220
9698
Giải năm
8040
9288
1842
6767
0721
5472
Giải sáu
154
799
216
Giải bảy
76
28
47
29
 
Thứ ba Ngày: 27/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,22,9
14,9
29
332
4 
51,3,8,93
66,8,9
70,3
81,63,7
96,8
Giải ĐB
59586
Giải nhất
10251
Giải nhì
39302
80059
Giải ba
31553
32568
45673
53233
99709
82514
Giải tư
6659
0059
6986
0002
Giải năm
7900
1233
3429
9770
5587
5066
Giải sáu
198
096
169
Giải bảy
58
86
19
81
 
Thứ hai Ngày: 26/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,52,6
16
26
31
46
523,9
68,9
712,3,42
81,22
91,2,3,5
7
Giải ĐB
76474
Giải nhất
58831
Giải nhì
65982
23095
Giải ba
22593
65806
16126
52782
48459
06997
Giải tư
2546
5152
7368
8305
Giải năm
5669
1203
0852
1916
0271
1281
Giải sáu
552
173
405
Giải bảy
91
92
71
74