Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
01/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K1
16
035
7169
0977
4072
3461
90733
42904
41601
51946
49798
07943
16288
60971
93703
58069
81377
986485
An Giang
AG-12K1
77
547
5805
1740
5560
7055
63161
33217
46834
17930
48192
35770
62374
73686
33725
71339
36743
012342
Bình Thuận
12K1
79
796
9748
7959
7496
2456
93712
45885
08562
96078
39143
47676
52521
37145
49013
46368
18068
591864
Thứ năm
24/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
54
111
9171
0311
5599
1445
94350
29258
21036
44366
30172
78829
25413
31269
86415
76563
06717
974777
An Giang
AG-11K4
14
476
8018
5171
5898
2071
50644
84428
97246
85854
93714
36921
72061
93597
32323
19200
86421
458265
Bình Thuận
11K4
05
019
3558
3104
3675
9261
06725
32086
73799
64551
40238
67945
26901
25132
96319
88934
72243
549356
Thứ năm
17/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K3
80
015
5211
4657
8468
1845
50259
76846
02859
20403
85317
29999
38543
58306
65374
59782
27064
081514
An Giang
AG-11K3
19
581
1909
5944
8560
7849
91776
63761
72419
27546
02282
27879
08007
19707
18664
55017
08724
945716
Bình Thuận
11K3
74
137
0133
4662
8229
8863
02537
48272
39263
17941
65543
71918
61766
09781
47214
37255
89474
666401
Thứ năm
10/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K2
83
390
4471
2345
6432
5678
12111
73851
10733
05832
27780
74931
45610
81832
37334
06965
35302
198029
An Giang
AG-11K2
94
728
8333
7289
6773
1105
04934
48975
24564
71488
57197
19475
95811
42180
06865
58800
15502
518531
Bình Thuận
11K2
38
085
4977
2801
5950
2729
97790
75803
76388
14775
77958
77778
61033
19377
21997
77318
88022
544561
Thứ năm
03/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K1
63
853
6837
9036
5649
0866
85751
08580
07126
24548
96088
65103
28473
62924
44366
28752
56993
827570
An Giang
AG-11K1
60
021
1322
7321
8013
8487
47592
12434
77797
71091
92335
43379
50172
73109
54001
59628
18759
375774
Bình Thuận
11K1
24
826
3506
9153
4398
2865
12323
01571
76806
76867
62131
55389
90092
20437
36992
50111
18777
633332
Thứ năm
27/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
35
475
9740
8493
8926
8756
41905
96758
16959
63646
49778
69653
28336
38027
45709
58564
85129
504211
An Giang
AG-10K4
13
914
1035
8576
6442
2626
76586
68554
21119
65695
79662
46126
31647
58687
56885
81678
18680
092850
Bình Thuận
10K4
08
175
5153
7171
4425
3134
85600
23172
83694
30965
84943
66164
55676
55877
06069
02799
22248
540428
Thứ năm
20/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
29
372
7295
0040
2266
4103
81824
36664
13014
37388
00034
79696
41053
61430
22802
92455
01588
824213
An Giang
AG-10K3
48
877
7758
6785
8481
6651
85884
55945
29002
61393
68654
77998
97993
27924
56720
49489
97003
848677
Bình Thuận
10K3
84
259
4405
6457
1020
5210
60090
29004
09196
54279
00004
63506
65037
53513
59930
41614
50212
525468