Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
01/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K1
13
027
4084
3837
2270
4487
97095
21524
98958
31812
64080
34310
96504
70709
79465
63253
15970
549159
An Giang
AG-2K1
84
048
4835
2934
5092
8524
28051
93260
62645
86369
56176
59018
03659
75967
05272
94379
13479
195536
Bình Thuận
2K1
48
371
9058
5448
0772
3652
92056
43180
13839
37739
22470
15171
99405
21379
47390
18490
60233
398050
Thứ năm
25/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K4
48
823
0008
5473
3659
7013
20488
98545
97417
04021
83124
45038
83825
77492
30130
48784
97154
742678
An Giang
AG-1K4
30
196
0995
7331
0767
3815
96970
63105
78962
24949
48059
97880
10872
07707
92998
50341
90363
613460
Bình Thuận
1K4
73
653
4833
3944
7101
3820
83996
11122
45205
91240
66391
37562
10874
70152
90511
37036
41009
089436
Thứ năm
18/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
49
724
1520
5950
1920
8828
74069
40125
92730
67924
39838
93736
70974
22761
29644
80096
52020
993362
An Giang
AG-1K3
87
190
4975
9789
1765
3606
82194
76002
70167
49388
76490
02125
88154
78449
98784
14919
34468
567982
Bình Thuận
1K3
39
139
9823
4610
0772
5050
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
76390
16613
21082
45605
487423
Thứ năm
11/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K2
64
939
1911
1965
1314
2538
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
14794
47156
31721
44488
934958
An Giang
AG-1K2
80
453
2095
2864
4844
7570
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
51224
70899
38037
99469
056279
Bình Thuận
1K2
63
516
9175
5116
2717
8931
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
54361
70423
84488
63387
461875
Thứ năm
04/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K1
31
519
9139
9205
4740
1842
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
18773
69133
21661
40440
411630
An Giang
AG-1K1
21
023
9514
8226
9027
1386
17701
38183
10195
06543
88723
16187
62235
78556
96094
96488
50447
053455
Bình Thuận
1K1
95
152
5941
9173
5656
6041
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
87778
89631
72699
95764
521804
Thứ năm
28/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K4
68
260
0543
5552
9080
4146
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
01648
32727
06706
01673
090154
An Giang
AG-12K4
00
774
1459
4822
5405
1910
21498
98711
85249
73553
16431
64877
05400
44563
67123
21747
11041
874442
Bình Thuận
12K4
87
076
3445
1577
6116
6801
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
68032
93716
91881
70045
057647
Thứ năm
21/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
14
472
3131
8115
6566
1881
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
37669
30522
43592
56615
462487
An Giang
AG-12K3
87
966
4277
3284
3200
8591
03732
40659
83345
53178
69911
23552
14342
71998
04621
88260
54718
729672
Bình Thuận
12K3
79
235
4714
5162
4272
8128
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
17917
56126
25102
44098
646578