Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
06/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K1
11
954
6293
8806
2678
8358
00574
80984
86845
64783
82443
50594
44624
20397
35566
73911
60490
857911
An Giang
AG-2K1
98
948
2780
2035
7975
8254
07632
21882
62801
74404
54754
26349
61367
11420
06249
98546
15415
971108
Bình Thuận
2K1
24
211
1701
9713
1075
1062
68049
78787
87095
00840
97207
83697
77010
69965
05672
16161
22449
212382
Thứ năm
30/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K5
62
430
9227
5296
9001
4607
71278
02388
66599
62108
06825
87750
93576
80253
71353
13034
66479
275350
An Giang
AG-1K5
34
419
0632
5645
7677
3658
94279
43870
55452
73049
65265
05668
44699
94652
65074
05617
72357
931888
Bình Thuận
1K5
89
756
0932
2494
6451
5730
19711
43925
37373
92273
23883
45981
67308
01070
27670
76401
00672
410055
Thứ năm
23/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K4
21
315
0110
4679
0893
4781
50877
98123
15597
17970
60325
50541
49261
93951
47762
59390
86266
297377
An Giang
AG-1K4
95
375
1484
4770
6247
1042
54610
83236
48960
64147
47900
14509
28843
76189
50290
55692
14875
809801
Bình Thuận
1K4
65
225
2771
1741
7355
8750
30705
08574
41642
60586
29530
94414
38501
63983
68166
09304
16722
969492
Thứ năm
16/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
15
979
9950
9434
4789
8193
97264
59423
23748
02618
28601
79915
89763
47084
86048
85216
70360
441481
An Giang
AG-1K3
01
988
6904
5036
7055
9762
83034
69307
10006
40264
28940
51015
43215
57229
81009
74119
58255
512487
Bình Thuận
1K3
51
827
6402
1596
2813
3189
20402
76800
96191
63547
67876
53787
16958
77826
13461
80812
66016
201398
Thứ năm
09/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K2
38
548
4072
5194
3304
1166
49794
98017
92429
04227
99425
81332
96316
68368
44822
31640
16965
318706
An Giang
AG-1K2
56
880
3044
9390
4313
8298
46466
10644
87296
75190
46265
81066
73129
95645
56331
30168
55544
278091
Bình Thuận
1K2
89
797
8287
1692
5855
7602
85401
79701
90087
70072
14976
51238
13079
96930
18371
73488
60435
896922
Thứ năm
02/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K1
70
127
5701
1187
2657
0250
69364
89046
86092
18058
91985
65107
40840
24034
09786
36253
88805
967758
An Giang
AG-1K1
91
322
2890
5798
4337
1764
14914
41242
21377
68932
74934
97683
88505
67230
98626
51501
72442
540009
Bình Thuận
1K1
69
698
7896
5905
3780
4163
91699
64153
68253
29905
56496
12725
13063
74021
34040
08161
10437
252800
Thứ năm
26/12/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K4
70
273
2090
8493
5188
9770
68023
74327
13153
76834
20681
71997
47613
29181
46380
31364
71344
224427
An Giang
AG-12K4
88
452
3757
4331
0206
9546
68276
79571
60811
02688
44468
94614
89133
24034
41693
98012
03825
267916
Bình Thuận
12K4
01
969
3288
1808
4676
2430
90286
60451
94638
59682
62085
13580
84777
45653
35002
31114
16636
041933