Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
05/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K1
37
046
9809
0155
7429
3878
75997
68537
82394
57990
72108
25886
23451
42641
26371
66647
05305
078483
An Giang
AG-1K1
41
140
7839
7478
1404
3787
78357
09602
23002
11261
29271
94342
76330
67718
41426
88463
34824
742910
Bình Thuận
1K1
57
314
5313
4958
0107
0395
87545
84416
19259
41989
07039
73351
85901
07613
84886
64939
74534
822288
Thứ năm
29/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K5
42
798
4867
6990
2527
6053
91444
44982
02937
43621
73164
86143
81612
06064
74730
05487
47506
892443
An Giang
AG-12K5
50
345
2285
2990
5617
2538
64121
58948
57467
87207
63205
31283
41038
84219
34867
59010
85945
864003
Bình Thuận
12K5
59
505
5948
9078
2121
4893
46219
72008
76552
75153
06646
55945
89497
23526
75139
79276
17420
659929
Thứ năm
22/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K4
94
088
0015
1530
7114
1108
39449
24873
67201
06464
30802
11849
11328
89071
30405
25612
51810
844412
An Giang
AG-12K4
24
181
1359
4219
3455
1006
92637
67860
77475
64724
27999
55359
99420
63289
23203
53815
81865
457607
Bình Thuận
12K4
50
778
7582
6380
3466
6553
00793
02001
89579
98078
81834
47658
03001
39844
60319
30503
57703
060911
Thứ năm
15/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
36
440
2765
2380
4262
4467
32792
89535
85664
94231
15415
59332
37482
61464
94479
52027
75203
425636
An Giang
AG-12K3
71
645
2077
8523
2159
8331
09256
46296
46457
73319
12289
50090
14977
80967
23477
84837
86403
336226
Bình Thuận
12K3
90
067
1225
0462
1268
2158
31494
30154
56906
70298
65767
65269
45940
80758
51181
27511
40107
404601
Thứ năm
08/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K2
09
405
0523
5733
0882
9574
90255
76966
33945
91294
31302
81565
31905
59880
54313
62527
39533
022800
An Giang
AG-12K2
58
859
5773
3622
0287
8171
29756
56489
54923
25618
00762
08357
52100
19945
41902
89075
87654
895684
Bình Thuận
12K2
76
204
9214
1821
0539
6619
86087
26707
86144
77471
89872
68482
58998
11262
94233
36473
16516
732615
Thứ năm
01/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K1
74
653
3139
4067
0737
2980
70739
52947
11276
86513
64654
57366
34908
71262
00391
56354
55663
807836
An Giang
AG-12K1
43
479
7647
0983
6534
4628
93606
43932
36637
77047
93477
66702
49638
14898
23378
13913
19038
916101
Bình Thuận
12K1
29
489
6624
4878
6633
7646
73118
92235
14711
95385
93994
04986
17171
38820
93115
85805
75166
210867
Thứ năm
24/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
66
886
3989
8511
5137
9206
35323
40376
49206
60699
30226
49351
29457
45976
94943
93105
11140
727526
An Giang
AG-11K4
84
495
2987
8849
7533
3520
56506
77425
17030
70358
22420
82744
16754
07959
47384
74888
38128
237945
Bình Thuận
11K4
38
776
4935
4137
4453
2514
62702
06757
75996
25025
34464
14407
01990
19110
34355
06482
55652
573288